STT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | LOẠI HÌNH |
1 | Đại học Seisa | Seisa . University | 星槎大学 | Đại học |
2 | Đại học Bunkyo | Bunkyo University | 文教大学 | Đại học |
3 | Đại học Kitasato | Kitasato University | 北里大学 | Đại học |
4 | Đại học Nữ Sinh Mỹ Thuật | Women's College of Fine Arts | 女子美術大学 | Đại học |
5 | Đại học Giáo Dục Thể Chất Nippon | Nippon Physical Education University | 日本体育大学 | Đại học |
6 | Đại học Azabu | Azabu University | 麻布大学 | Đại học |
7 | Đại học Kanagawa | Kanagawa University | 神奈川大学 | Đại học |
8 | Đại học Dịch vụ Nhân sinh Kanagawa | Kanagawa University of Human Services | 神奈川県立保健福祉大学 | Đại học |
9 | Đại học Công Nghệ Kanagawa | Kanagawa University of Technology | 神奈川工科大学 | Đại học |
10 | Đại học Nha khoa Kanagawa | Kanagawa Dental University | 神奈川歯科大学 | Đại học |
11 | Đại học Nữ Sinh Kamakura | Kamakura Women's University | 鎌倉女子大学 | Đại học |
12 | Đại Kanto Gakuin | Great Kanto Gakuin | 関東学院大学 | Đại học |
13 | Đại học Nữ Sinh Sagami | Sagami Women's University | 相模女子大学 | Đại học |
14 | Đại học Shoin | Shoin University | 松蔭大学 | Đại học |
15 | Đại học Công Nghệ Shonan | Shonan University of Technology | 湘南工科大学 | Đại học |
16 | Đại học Âm nhạc Showa | Showa College of Music | 昭和音楽大学 | Đại học |
17 | Đại học Y St. Marianna | Medical University of St. | 聖マリアンナ医科大学 | Đại học |
18 | Đại học Âm Nhạc Senzoku Gakuen | Senzoku Gakuen University of Music | 洗足学園音楽大学 | Đại học |
19 | Đại học Tsurumi | Tsurumi . University | 鶴見大学 | Đại học |
20 | Đại học Chofu Den-en | Chofu University Den-en | 田園調布学園大学 | Đại học |
21 | Đại học Toin Yokohama | Toin University Yokohama | 桐蔭横浜大学 | Đại học |
22 | Đại học Tokai | Tokai University | 東海大学 | Đại học |
23 | Đại học Nữ Sinh Toyo Eiwa | Toyo Eiwa Nữ Women's University | 東洋英和女学院大学 | Đại học |
24 | Đại học Nữ Sinh Ferris | Ferris Women's University | フェリス女学院大学 | Đại học |
25 | Đại học Yashima Gakuen | Yashima Gakuen University | 八洲学園大学 | Đại học |
26 | Đại học Yokohama | Yokohama University | 横浜市立大学 | Đại học |
27 | Đại học Quốc Lập Yokohama | Yokohama National University | 横浜国立大学 | Đại học |
28 | Đại học Thương Mại Yokohama | Yokohama University of Commerce | 横浜商科大学 | Đại học |
29 | Đại học Dược Yokohama | Yokohama University of Pharmacy | 横浜薬科大学 | Đại học |
30 | Đại học Y Shonan | Shonan Medical University | 湘南医療大学 | Đại học |
31 | Đại học Y khoa shonan Kamakura | Shonan University of Medicine Kamakura | 湘南鎌倉医療大学 | Đại học |
32 | Cao đẳng Izumi | Izumi College | 和泉短期大学 | Cao đẳng |
33 | Cao đẳng Odawara | Odawara College | 小田原短期大学 | Cao đẳng |
34 | Đại học Nữ sinh Kamakura hệ Cao đẳng | Kamakura Women's University College | 鎌倉女子大学短期大学部 | Cao đẳng |
35 | Cao đẳng Nữ sinh Điều dưỡng Thị lập Kawasaki | Kawasaki City Nursing Girls College | 川崎市立看護短期大学 | Cao đẳng |
36 | Đại học Nữ sinh Sagami hệ Cao đẳng | Sagami Women's University College System | 相模女子大学短期大学部 | Cao đẳng |
37 | Đại học Shonan hệ Cao đẳng | Shonan University College | 神奈川歯科大学短期大学部 | Cao đẳng |
38 | Cao đẳng Shohoku | Shohoku College | 湘北短期大学 | Cao đẳng |
39 | Đại học Âm nhạc Showa hệ Cao đẳng | Showa College of Music College | 昭和音楽大学短期大学部 | Cao đẳng |
40 | Cao đẳng Sophia | Sophia College | 上智大学短期大学部 | Cao đẳng |
41 | Cao đẳng Trẻ em Maundy | Children's College Maundy | 洗足こども短期大学 | Cao đẳng |
42 | Đại học Tsurumi hệ Cao đẳng | Tsurumi University College | 鶴見大学短期大学部 | Cao đẳng |
43 | Cao đẳng Nữ sinh Yokohama | Yokohama Girls' College | 横浜女子短期大学 | Cao đẳng |
44 | Đại học Yokohama SoEi | Yokohama SoEi . University | 横浜創英大学 | Đại học |
45 | Đại học Mỹ thuật Yokohama | Yokohama University of Fine Arts | 横浜美術大学 | Đại học |
46 | Trường chuyên môn công nghiệp Azuma | Azuma . Industrial Vocational School | あずま工科専門学校 | Senmon |
47 | Trường chuyên môn Suites & Café Yokohama | Suites & Café Yokohama | 横浜スイーツ&カフェ専門学校 | Senmon |
48 | Trường chuyên môn thẩm mỹ Shonan Aimu | Shonan Aimu Cosmetology School | アイム湘南理容美容専門学校 | Senmon |
49 | Trường chuyên môn Kỹ thuật Asano | Asano . Technical College | 浅野工学専門学校 | Senmon |
50 | Trường chuyên môn điều dưỡng Atsugi | Atsugi . School of Nursing | 厚木看護専門学校 | Senmon |
51 | Trường chuyên môn thuộc Đại học Bách khoa Kanagawa | Specialization School of Kanagawa Polytechnic University | 専門学校神奈川総合大学校 | Senmon |
52 | Trường chuyên môn văn hóa Atsugi | Atsugi . Cultural Specialization School | 厚木文化専門学校 | Senmon |
53 | Trường chuyên môn điều dưỡng quốc tế Yims Yokohama | Yims International School of Nursing, Yokohama | イムス横浜国際看護専門学校 | Senmon |
54 | Trường chuyên môn phúc lợi nhân viên y tế Ohara | Ohara . Medical Staff Welfare Professional School | 大原医療秘書福祉保育専門学校横浜校 | Senmon |
55 | Trường chuyên môn công chức Luật Ohara thuộc trường Yokohama | Ohara Law School of Law Officials of Yokohama School | 大原法律公務員専門学校横浜校 | Senmon |
56 | Trường chuyên môn kinh doanh thông tin kế toán Ohara Thuộc trường Yokohama | Ohara School of Business, Information and Accounting Under Yokohama School | 大原簿記情報ビジネス専門学校横浜校 | Senmon |
57 | Học viện điều dưỡng cao Ozawa | Ozawa High School of Nursing | 小澤高等看護学院 | Senmon |
58 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Noda | Noda . School of Nursing | おだわら看護専門学校 | Senmon |
59 | trường chuyên môn doanh nhân Kashiwagi | Kashiwagi Business School | 柏木実業専門学校 | Senmon |
60 | Trường chuyên môn sức khỏe Gakuen Kanagawa | Gakuen Kanagawa Health Professional School | 神奈川衛生学園専門学校 | Senmon |
61 | Trường chuyên môn kinh tế Kanagawa | Kanagawa School of Economics | 神奈川経済専門学校 | Senmon |
62 | Trường chuyên môn phúc lợi xã hội Kanagawa | Kanagawa School of Social Welfare Specialization | 神奈川社会福祉専門学校 | Senmon |
63 | Trường chuyên môn kỹ thuật tự động Yokohama Techno | Yokohama Techno auto technical school | 横浜テクノオート専門学校 | Senmon |
64 | Trường chuyên môn Châm cứu Kanagawa Yoshiyuki | Kanagawa Yoshiyuki Acupuncture Specialist School | 神奈川柔整鍼灸専門学校 | Senmon |
65 | Cao đẳng Nghệ thuật Yokohama | Yokohama College of the Arts | アーツカレッジヨコハマ | Senmon |
66 | Trường chuyên môn tổng hợp Atsugi | Atsugi . General Vocational School | 厚木総合専門学校 | Senmon |
67 | Trường chuyên môn vẻ đẹp Kanto | Kanto Beauty School | 関東美容専門学校 | Senmon |
68 | Trường chuyên môn ngôn ngữ kinh doanh | School of Business Languages | 外語ビジネス専門学校 | Senmon |
69 | Trường chuyên môn vệ sinh / kỹ thuật viên nha khoa Shin-Yokohama | Shin-Yokohama School of Dental Hygienists / Technicians | 新横浜歯科衛生士・歯科技工士専門学校 | Senmon |
70 | Trường chuyên môn Kuretake Châm cứu YawaraSei | Kuretake Professional School of Acupuncture YawaraSei | 呉竹鍼灸柔整専門学校 | Senmon |
71 | Trường chuyên môn Greg Ngoại ngữ thuộc Trường Yokohama | The Greg School of Foreign Languages under the Yokohama School | グレッグ外語専門学校横浜校 | Senmon |
72 | trường chuyên môn sức khỏe toàn diện quốc tế | International School of Comprehensive Health | 国際総合健康専門学校 | Senmon |
73 | Trường chuyên môn thực phẩm Kẹo quốc tế | International School of Food and Candy | 国際フード製菓専門学校 | Senmon |
74 | Trường chuyên môn Ẩm thực Sagamihara | Sagamihara Culinary School | 相模原調理師専門学校 | Senmon |
75 | Trường chuyên môn Ẩm thực Sakimura | Sakimura Culinary School | 崎村調理師専門学校 | Senmon |
76 | Trường chuyên môn điều dưỡng trực thuộc bệnh viện Yokohama | Medical School of Nursing affiliated to Yokohama Hospital | 横浜中央病院附属看護専門学校 | Senmon |
77 | Trường chuyên môn Công nghệ y tế Sho-oh | Sho-oh . College of Medical Technology | 湘央医学技術専門学校 | Senmon |
78 | Trường chuyên môn khoa học và công nghệ cuộc sống Sho-oh | Sho-oh . School of Life Science and Technology | 湘央生命科学技術専門学校 | Senmon |
79 | Trường chuyên môn Phúc lợi y tế Shonan | Shonan . School of Health Welfare | 湘南医療福祉専門学校 | Senmon |
80 | Trường chuyên môn vệ sinh răng miệng Shonan | Shonan School of Dental Hygiene | 湘南歯科衛生士専門学校 | Senmon |
81 | Trường chuyên môn điều dưỡng Shonan Hiratsuka | Shonan Hiratsuka School of Nursing | 湘南平塚看護専門学校 | Senmon |
82 | Trường chuyên môn thông tin y tế Yokohama | Yokohama Medical Information College | 横浜医療情報専門学校 | Senmon |
83 | Trường chuyên môn Thông tin Khoa học | Specialized School of Information Science | 情報科学専門学校 | Senmon |
84 | Trường chuyên môn điều dưỡng Đại học Y học Thánh Marianna | School of Nursing Profession of Saint Marianna Medical University | 聖マリアンナ医科大学看護専門学校 | Senmon |
85 | Trường chuyên môn điều dưỡng Sekizenkai | Sekizenkai School of Nursing | 積善会看護専門学校 | Senmon |
86 | Trường chuyên môn phúc lợi kinh doanh du lịch y tế | Specialized School of Welfare, Medical Tourism Business | 医療ビジネス観光福祉専門学校 | Senmon |
87 | Trường chuyên môn điều dưỡng Chigasaki | Chigasaki School of Nursing Professionals | 茅ヶ崎看護専門学校 | Senmon |
88 | Trường chuyên môn Phục hồi chức năng Chigasaki | Chigasaki Rehabilitation Specialist School | 茅ヶ崎リハビリテーション専門学校 | Senmon |
89 | trường chuyên môn luật kế toán CNTT Tokyo thuộc trường Yokohama | Tokyo School of Law and Accounting, Yokohama School of Law | 東京IT会計法律専門学校横浜校 | Senmon |
90 | Trường chuyên môn Sogo ảnh Tokyo | Sogo Specialty School Tokyo Photo | 東京綜合写真専門学校 | Senmon |
91 | Trường chuyên môn thuộc Đại học oto Nissan Yokohama | Specialization School of Nissan Yokohama University of Automotive | 専門学校 日産横浜自動車大学校 | Senmon |
92 | Đại học phim Nhật Bản | Japan Film University | 日本映画大学 | Đại học |
93 | Trường chuyên môn thuộc Cao đẳng Âm nhạc Yokohama | Specialized School of Yokohama College of Music | 専門学校 横浜ミュージックスクール | Senmon |
94 | Trường chuyên mônThiết kế vườn Nhật Bản | Specialized School of Japanese Garden Design | 日本ガーデンデザイン専門学校 | Senmon |
95 | Trường chuyên môn Human ceremony Nhật Bản | Human ceremony specialized school Japan | 日本ヒューマンセレモニー専門学校 | Senmon |
96 | TRường chuyên môn xây dựng hàn Nhật Bản | Japanese specialized welding construction school | 日本溶接構造専門学校 | Senmon |
97 | Trường chuyên môn Nghệ thuật Làm đẹp Kamakura Hayami | Kamakura Hayami College of Beauty Arts | 鎌倉早見美容芸術専門学校 | Senmon |
98 | Trường chuyên môn phúc lợi giáo dục Kiyoshikeoka | Kiyoshikeoka Special Education Welfare School | 聖ヶ丘教育福祉専門学校 | Senmon |
99 | trường chuyên môn hành chính luật Yokosuka | Yokosuka Law School | 横須賀法律行政専門学校 | Senmon |
100 | Trường chuyên môn bánh kẹo Yokosuka | Yokosuka Confectionery School | ヨコスカ調理製菓専門学校 | Senmon |
101 | Trường chuyên môn thư ký y tá nha khoa Yokohama | Yokohama Dental Nurse Secretarial Professional School | 横浜医療秘書歯科助手専門学校 | Senmon |
102 | trường chuyên môn dinh dưỡng Yokohama | Yokohama School of Nutrition | 横浜栄養専門学校 | Senmon |
103 | Cao đẳng Yokohama | Yokohama College | 横浜fカレッジ | Senmon |
104 | TRường chuyên môn kế toán Yokohama | Yokohama School of Accountancy | 横浜経理専門学校 | Senmon |
105 | Trường chuyên môn Giáo dục Đại học Yokohama | Yokohama Specialized School of Higher Education | 横浜高等教育専門学校 | Senmon |
106 | Trường chuyên môn Nha khoa Yokohama | Yokohama Dental Professional School | 横浜歯科医療専門学校 | Senmon |
107 | trường chuyên môn điều dưỡng Hiệp hội Bệnh viện Yokohama | Yokohama Hospital Association School of Nursing | 横浜市病院協会看護専門学校 | Senmon |
108 | TRường chuyên môn Ẩm thực Yokohama | Yokohama Culinary School | 横浜調理師専門学校 | Senmon |
109 | Trường Thiết kế Yokohama | Yokohama School of Design | 横浜デザイン学院 | Senmon |
110 | TRường chuyên môn Nghệ thuật kỹ thuật số Yokohama | Yokohama School of Digital Arts | 横浜デジタルアーツ専門学校 | Senmon |
111 | Trường chuyên môn thuộc Học viện Kỹ thuật Hệ thống Yokohama | Special School of System Engineering Yokohama | 横浜システム工学院専門学校 | Senmon |
112 | TRường chuyên môn Bách khoa Nikken Yokohama | Nikken Yokohama Polytechnic School | 横浜日建工科専門学校 | Senmon |
113 | Trường chuyên môn Thiết Kế Thời Trang Yokohama | Yokohama Fashion Design Specialized School | 横浜ファッションデザイン専門学校 | Senmon |
114 | Trường chuyên môn chăm sóc trẻ em Yokohama kinh doanh công nghệ Iwatani Gakuen | Iwatani Gakuen Technology Business School Yokohama Child Care Professional | 岩谷学園テクノビジネス横浜保育専門学校 | Senmon |
115 | Trường chuyên môn Phục hồi chức năng Yokohama | Yokohama Rehabilitation Specialist School | 横浜リハビリテーション専門学校 | Senmon |
116 | Trường chuyên môn thẩm mỹ làm đẹp Yokohama | Yokohama Cosmetology and Beauty School | 横浜理容美容専門学校 | Senmon |
117 | Trường chuyên môn điều dưỡng Yokohama | Yokohama Nursing Professional School | 横浜労災看護専門学校 | Senmon |
118 | Trường chuyên môn thuộc Đại học YMCA Yokohama | Specialized School of YMCA University Yokohama | 横浜YMCA学院専門学校 | Senmon |
119 | Trường chuyên môn kinh doanh thời trang Yoneyama | Yoneyama Fashion Business School | 米山ファッション・ビジネス専門学校 | Senmon |
120 | Trường chuyên môn Y tế và Phúc lợi YMCA | YMCA School of Health and Welfare | YMCA健康福祉専門学校 | Senmon |
121 | trường chuyên môn thể thao YMCA Yokohama | YMCA Yokohama Specialized Sports School | 横浜YMCAスポーツ専門学校 | Senmon |
122 | Trường chuyên môn kinh doanh quốc tế YMCA | YMCA International Business School | YMCA国際ビジネス専門学校 | Senmon |
123 | Trường chuyên môn Yokohama Resort & Sports | Yokohama Resort & Sports Professional School | 横浜リゾート&スポーツ専門学校 | Senmon |
124 | Trường nghệ thuật B Yokohama College of Beauty | Art School B Yokohama College of Beauty | 岩谷学園アーティスティックB横浜美容専門学校 | Senmon |
125 | Trường chuyên môn thẩm mỹ & trang điểm cô dâu Yokohama | Yokohama Bridal Cosmetology & Makeup School | 横浜ビューティー&ブライダル専門学校 | Senmon |
126 | Trường chuyên môn Trường chuyên môn quốc tế Mỹ thuật Shinbori | Professional School Shinbori . International School of Fine Arts | 専門学校国際新堀芸術学院 | Senmon |
127 | Trường chuyên môn điều dưỡng Sagamihara | Sagamihara School of Nursing Professionals | 相模原看護専門学校 | Senmon |
128 | Trường chuyên môn phúc lợi chăm sóc trẻ Yokohama | Yokohama Child Care Welfare Professional School | 横浜保育福祉専門学校 | Senmon |
129 | Trường chuyên môn Yokohama | Yokohama Specialized School | 横浜こども専門学校 | Senmon |
130 | Trường chuyên môn Y tế Yokohama | Yokohama Medical School | 横浜医療専門学校 | Senmon |
131 | Trường chuyên môn điều dưỡng tương lai Yokohama | Yokohama Future Professional School of Nursing | 横浜未来看護専門学校 | Senmon |
132 | Trường chuyên môn điều dưỡng Takatsu | Takatsu School of Nursing Professionals | 高津看護専門学校 | Senmon |
133 | Trường chuyên môn điều dưỡng sức khỏe tỉnh Kanagawa | Kanagawa Prefectural School of Health Nursing | 神奈川県立衛生看護専門学校 | Senmon |
134 | Trường chuyên môn điều dưỡng Shonan | Shonan School of Nursing | 湘南看護専門学校 | Senmon |
135 | Trường chuyên môn điều dưỡng Seito Hiệp hội bác sĩ thành phố Yokohama | Seito School of Nursing Professional Association of Yokohama City | 横浜市医師会聖灯看護専門学校 | Senmon |
136 | Trường Cao đẳng Điều dưỡng Hiratsuka của tỉnh Kanagawa | Kanagawa Prefectural Hiratsuka College of Nursing | 神奈川県立平塚看護大学校 | Senmon |
137 | Trường chuyên môn điều dưỡng Yokohama tỉnh Kanagawa | Yokohama Kanagawa Prefectural School of Nursing | 神奈川県立よこはま看護専門学校 | Senmon |
138 | Trường điều dưỡng Yokohama trực thuộc trung tâm y tế Yokohama | Yokohama Nursing School affiliated to Yokohama Medical Center | 横浜医療センター附属横浜看護学校 | Senmon |
139 | Trường chuyên môn điều dưỡng, thành phố Fujisawa | School of Nursing, Fujisawa City | 藤沢市立看護専門学校 | Senmon |
140 | Trường chuyên môn điều dưỡng, thành phố Yokosuka | School of Nursing, Yokosuka City | 横須賀市立看護専門学校 | Senmon |
141 | Trường chuyên môn điều dưỡng Tama Plaza | Tama Plaza Nursing Professional School | たまプラーザ看護学校 | Senmon |
142 | Trường chuyên môn chăm sóc sức khỏe & sắc đẹp | Specialized School of Health & Beauty | ビューティアンドウェルネス専門職大学 | Senmon |
143 | Trường chuyên môn công chức kinh doanh Sagamihara | Sagamihara Professional School of Business and Civil Service | 相模原ビジネス公務員専門学校 | Senmon |
144 | Cao đẳng Công nghệ Công nghiệp Tỉnh Kanagawa | Kanagawa Prefectural Industrial Technology Junior College | 神奈川県立産業技術短期大学校 | Senmon |
145 | Trường chuyên môn điều dưỡng trung tâm Yokohama | Yokohama Central School of Nursing | 横浜中央看護専門学校 | Senmon |
146 | Trường chuyên môn đám cưới Shonan | Shonan . Wedding Specialist School | 湘南ウェディング専門学校 | Senmon |
147 | Trường Quốc tế Nhật Bản Yokohama | Yokohama Japanese International School | 横浜国際日本語学校 | Nhật ngữ |
148 | Trường ngôn ngữ quốc tế Yokohama | Yokohama International Language School | 横浜国際語学院 | Nhật ngữ |
149 | Trường Trường chuyên môn y tế toàn diện quốc tế Bộ môn Tiếng Nhật | School of International Comprehensive Medical School, Japanese Language Department | 国際総合健康専門学校日本語科 | Nhật ngữ |
150 | Trường Quốc tế Nitto | Nitto . International School | 日東国際学院 | Nhật ngữ |
151 | Trường Yokohama Nhật Bản | Yokohama Japan School | 横浜日本語学校 | Nhật ngữ |
152 | Trường chuyên môn Y tế và Phúc lợi YMCA | YMCA School of Health and Welfare | YMCA健康福祉専門学校 | Nhật ngữ |
153 | Trung tâm Ngôn ngữ Quốc tế Châu Á | Asian International Language Center | アジア国際語学センター | Nhật ngữ |
154 | Học viện quốc tế Aishin | Aishin International Academy | 愛心国際学院 | Nhật ngữ |
155 | Học viện Asuka | Asuka Academy | 飛鳥学院 | Nhật ngữ |
156 | Học viện thiết kế Ishikawa Gakuen | Ishikawa Gakuen Design Academy | 学校法人石川学園 横浜デザイン学院 | Nhật ngữ |
157 | Trường Kinh doanh Iwatani Gakuen, trường chuyên môn Chăm sóc trẻ Yokohama | Iwatani Gakuen Business School, Yokohama Childcare Specialized School | 岩谷学園テクノビジネス専門学校 | Nhật ngữ |
158 | Trung tâm Đào tạo Ngôn ngữ Kanagawa Bunri | Kanagawa Bunri Language Training Center | 神奈川文理学院 語学研修センター | Nhật ngữ |
159 | Học viện Nhật ngữ Hanlin | Hanlin Japanese Language Academy | 翰林日本語学院 | Nhật ngữ |
160 | Trường chuyên môn ngôn ngữ kinh doanh | School of Business Languages | 外語ビジネス専門学校 | Nhật ngữ |
161 | Trường Nhật ngữ Kowa | Kowa Japanese Language School | 興和日本語学院 | Nhật ngữ |
162 | Học viện Nhật ngữ Quốc tế Reiwa | Reiwa . International Japanese Language Institute | 令和国際日本語学院 | Nhật ngữ |
163 | Trường học văn hóa quốc tế Tokyo Trường Yokohama | Tokyo International Cultural School Yokohama School | 東京国際文化学院横浜校 | Nhật ngữ |
164 | Học viện Giáo dục Quốc tế Yokohama | Yokohama Institute of International Education | 横浜国際教育学院 | Nhật ngữ |
165 | Học Viện quốc tế Yokohama Shuho | International Academy Yokohama Shuho | 横浜秀峰国際学院 | Nhật ngữ |
166 | Trường chuyên môn thuộc Đại học YMCA Yokohama | Specialized School of YMCA University Yokohama | 横浜YMCA学院専門学校 | Nhật ngữ |
167 | Học viện quốc tế Logos | Logos . International Academy | ロゴス国際学院 | Nhật ngữ |
168 | Trường chuyên môn thực hành điều dưỡng Yokohama | Yokohama School of Nursing Practice | 横浜実践看護専門学校 | Senmon |
- Nhật Bản có hàng ngàn trường, nhưng không phải trường nào cũng giữ được tỷ lệ visa cao và có nhiều chính sách tốt. Chính vì vậy lựa chọn trường nào, vùng nào, chi phí tốt không, chất lượng đảm bảo không ? Có gần ga và nhiều việc làm thêm không ...là điều cực quan trọng. Một trung tâm có uy tín ở Việt Nam sẽ định hướng cho bạn tốt nhất.
- Hiện nay ở Việt Nam có hàng ngàn các công ty lớn nhỏ, nhưng không phải công ty nào cũng có uy tín và kinh nghiệm xử lý hồ sơ, thậm trí số công ty ma còn nhiều hơn công ty chuẩn. Nên lựa chọn đúng nơi bạn không chỉ chọn được trường tốt, mà còn tìm được nơi làm hồ sơ du học nhanh chóng, hiệu quả và chi phí hợp lý.
- DU HỌC TRẠM là đơn vị có tuổi đời 15 năm kinh nghiệm trong xử lý và tư vấn du học Nhật Bản. Đến TRẠM một lần tìm hiểu và gặp gỡ học sinh đang học, kết nối học sinh đã bay, bạn sẽ hiểu về uy tín của chúng tôi. Hãy đến TRẠM ngay nhé !
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN