STT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | LOẠI HÌNH |
1 | Yu Language Academy Sapporo |
Yu Language Academy Sapporo | 友ランゲージアカデミー札幌校 | Nhật ngữ |
2 | Đại học Sapporo | Sapporo University | 札幌大学 | Đại học |
3 | Đại học Y Sapporo | Sapporo Medical University | 札幌医科大学 | Đại học |
4 | Đại học Hokusho | Hokusho University | 北翔大学 | Đại học |
5 | Đại học Y Tế Hokkaido | Hokkaido Medical University | 北海道医療大学 | Đại học |
6 | Cao đẳng Obihiro Otani | Obihiro Otani College | 帯広大谷短期大学 | Cao đẳng |
7 | Cao đẳng Kushiro | Kushiro College | 釧路短期大学 | Cao đẳng |
8 | Trường chuyên môn bánh kẹo Du lịch Sapporo Bridal | Sapporo Bridal Tourism and Confectionery School | 札幌観光ブライダル・製菓専門学校 | Senmon |
9 | Trường chuyên môn vệ sinh nha khoa Hakodate | Hakodate Dental Hygiene Specialist School | 函館歯科衛生士専門学校 | Senmon |
10 | Trường chuyên môn vệ sinh nha khoa học chuyên nghiệp Otaru | Otaru School of Professional Dental Hygiene | 小樽歯科衛生士専門学校 | Senmon |
11 | Trường chuyên môn CORE Obihiro | CORE Obihiro Vocational School | 帯広コア専門学校 | Senmon |
12 | Trường chuyên môn Khoa học và Công nghệ Sapporo | Sapporo Specialized School of Science and Technology | 札幌科学技術専門学校 | Senmon |
13 | Trường chuyên môn Bách khoa Sapporo | Sapporo Polytechnic School | 札幌工科専門学校 | Senmon |
14 | Trường chuyên môn Tiếng Anh YMCA · Truyền thông Sapporo | YMCA English Language School · Sapporo Media | 札幌YMCA英語・コミュニケーション専門学校 | Senmon |
15 | Trường chuyên môn Đầu bếp Shugakuin Sapporo | Shugakuin Sapporo Professional Chef School | 修学院札幌調理師専門学校 | Senmon |
16 | Trường chuyên môn Y Dược Hokkaido | Hokkaido Medical School | 北海道医薬専門学校 | Senmon |
17 | Trường chuyên môn làm đẹp Hokkaido | Hokkaido Beauty Professional School | 北海道美容専門学校 | Senmon |
18 | Trường chuyên môn Y khoa Yoshida Gakuen | Yoshida Gakuen College of Medicine | 吉田学園医療歯科専門学校 | Senmon |
19 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hiệp hội bác sĩ Kitami | Kitami . Association of Physicians Professional School of Nursing | 北見医師会看護専門学校 | Senmon |
20 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hokkaido Esashi | Hokkaido Esashi School of Nursing Professionals | 北海道立江差高等看護学院 | Senmon |
21 | Đại học Asahikawa | Asahikawa University | 旭川大学 | Đại học |
22 | Đại học y Asahikawa | Asahikawa Medical University | 旭川医科大学 | Đại học |
23 | Đại học Công lập Hakodate Mirai | Hakodate Mirai . Public University | 公立はこだて未来大学 | Đại học |
24 | Đại học Nữ Sinh Fuji (Đại học Fujijoshi) | Fuji Women's University (Fujijoshi University) | 藤女子大学 | Đại học |
25 | Đại học Thị lập Sapporo | Sapporo City University | 札幌市立大学 | Đại học |
26 | Đại học Sapporo Otani | Sapporo Otani University | 札幌大谷大学 | Đại học |
27 | Cao đẳng Hokusei Gakuen | Hokusei Gakuen College | 北星学園大学短期大学部 | Cao đẳng |
28 | Trường chuyên môn điều dưỡng Urakawa Chữ thập đỏ | Urakawa Red Cross Nursing School | 浦河赤十字看護専門学校 | Senmon |
29 | Trường chuyên môn Nghệ thuật âm nhạc phát sóng Keisen | Keisen School of Broadcast Music Arts | 経専音楽放送芸術専門学校 | Senmon |
30 | Trường chuyên môn y tế phục hồi chức năng Sapporo | Sapporo Medical Rehabilitation Specialist School | 札幌医療リハビリ専門学校 | Senmon |
31 | Trường chuyên môn làm đẹp tóc hakodate | Hakodate hair beauty school | 函館理容美容専門学校 | Senmon |
32 | Trường chuyên môn kỹ thuật nấu ăn Hokkaido Chuo | Hokkaido Chuo Culinary Technical School | 北海道中央調理技術専門学校 | Senmon |
33 | Trường chuyên môn thuộc Đại học Phục hồi chức năng nghề Hokkaido | Special School of Hokkaido Vocational Rehabilitation University | 専門学校北海道リハビリテーション大学校 | Senmon |
34 | Trường chuyên môn Châm cứu Sapporo Aoba YawaraSei | Sapporo Aoba YawaraSei . Specialty School of Acupuncture | 札幌青葉鍼灸柔整専門学校 | Senmon |
35 | Trường chuyên môn du lịch Hokkaido | Hokkaido Tourism Professional School | 経専北海道観光専門学校 | Senmon |
36 | Trường chuyên môn điều dưỡng Otaru | Otaru . School of Nursing | 小樽看護専門学校 | Senmon |
37 | Bệnh viện Hakodate, Trường chuyên môn điều dưỡng | Hakodate Hospital, School of Nursing | 市立函館病院高等看護学院 | Senmon |
38 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Muroran | Muroran School of Nursing | 市立室蘭看護専門学院 | Senmon |
39 | Học viện Quốc tế | International Academy | インターナショナルアカデミー | Nhật ngữ |
40 | Viện quốc tế Sapporo của Nhật ngữ | Sapporo International Institute of Japanese Language | 札幌国際日本語学院 | Nhật ngữ |
41 | Đại học Thương Mại Otaru | Otaru . University of Commerce | 小樽商科大学 | Đại học |
42 | Đại học Hokusei Gakuen | Hokusei Gakuen University | 北星学園大学 | Đại học |
43 | Đại học Y tế Sapporo | Sapporo Medical University | 札幌保健医療大学 | Đại học |
44 | Cao đẳng Hokusho | Hokusho . College | 北翔大学短期大学部 | Cao đẳng |
45 | Cao đẳng Nữ sinh Hokkaido Musashi | Hokkaido Musashi Girls College | 北海道武蔵女子短期大学 | Cao đẳng |
C46 | Trường chuyên môn Engaru dress | Engaru Dress Specialty School | 遠軽服装専門学校 | Senmon |
47 | Trường chuyên môn điều dưỡng trực thuộc Bệnh viện đa khoa Hoàng tử | Specialized Nursing School affiliated to Prince General Hospital | 王子総合病院附属看護専門学校 | Senmon |
48 | Trường chuyên môn nấu bánh keọ Keisen | Keisen Confectionery School | 経専調理製菓専門学校 | Senmon |
49 | Trường chuyên môn nấu bánh kẹo Hikari shio gakuen | Hikari Shio Gakuen Confectionery School | 光塩学園調理製菓専門学校 | Senmon |
50 | Trường chuyên môn nghệ thuật hình ảnh Sapporo | Sapporo Visual Arts Specialty School | 専門学校 札幌ビジュアルアーツ | Senmon |
51 | Trường chuyên môn chăn nuôi Keisen Hokkaido | Keisen Hokkaido Technical School of Livestock | 経専北海道どうぶつ専門学校 | Senmon |
52 | Trường chuyên môn phúc lợi lâm sàng Hakodate | Hakodate . School of Clinical Welfare | 函館臨床福祉専門学校 | Senmon |
53 | Trường nghề Viễn Đông Nga Hakodate | Hakodate . Russian Far Eastern Vocational School | 専修学校ロシア極東大函館校 | Senmon |
54 | Trường chuyên môn đầu bếp Miyajima Gakuen Hokkaido | Miyajima Gakuen Hokkaido Professional Chef School | 宮島学園北海道調理師専門学校 | Senmon |
55 | Trường chuyên môn điều dường động vật Yoshida Gakuen | Yoshida Gakuen Animal Control School | 吉田学園動物看護専門学校 | Senmon |
56 | Trường chuyên môn điều dưỡng Kushiro Takahito Ban | Kushiro Takahito Ban School of Nursing Professionals | 釧路孝仁会看護校専門学 | Senmon |
57 | Trường chuyên môn Thể thao & Y tế Sapporo | Sapporo Medical & Sports Specialized School | 札幌スポーツ&メディカル専門学校 | Senmon |
58 | Trường chuyên môn điều dưỡng Kotoni | Kotoni School of Nursing | 琴似看護専門学校 | Senmon |
59 | Trường chuyên môn điều dưỡng trực thuộc Bệnh viện thành phố sunagawa | Specialized Nursing School affiliated to Sunagawa City Hospital | 砂川市立病院附属看護専門学校 | Senmon |
60 | Trung tâm ngôn ngữ Sapporo Khóa học tiếng Nhật | Sapporo Language Center Japanese Course | 札幌ランゲージセンター日本語科 | Nhật ngữ |
61 | Đại học Chăn Nuôi Obihiro | Obihiro Livestock University | 帯広畜産大学 | Đại học |
62 | Đại học Công Nghiệp Kitami | Kitami . Industrial University | 北見工業大学 | Đại học |
63 | Đại học Hokkai Gakuen | Hokkai Gakuen University | 北海学園大学 | Đại học |
64 | Đại học Thương Mại Hokkai | Hokkai University of Commerce | 北海商科大学 | Đại học |
65 | Đại học Y Nippon | Nippon Medical University | 日本医療大学 | Đại học |
66 | Đại học Phục hồi chức năng Chitose Hokkaido | Hokkaido Chitose Rehabilitation University | 北海道千歳リハビリテーション大学 | Đại học |
67 | Đại học Luật dịch vụ công công yoshida gakuen | yoshida gakuen university of public service law | 吉田学園公務員法科専門学校 | Đại học |
68 | Trường chuyên môn nghệ thuật phát thanh- âm nhạc và múa Sapporo | Special School of Radio Arts, Music and Dance Sapporo | 札幌ミュージック&ダンス・放送専門学校 | Senmon |
69 | Trường chuyên môn y tế phúc lợi Ohara | Ohara . School of Health and Welfare | 大原医療福祉専門学校 | Senmon |
70 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Komazawa | Komazawa Specialized School of Nursing | 駒沢看護専門学校 | Senmon |
71 | Trường chuyên môn nghệ thuật làm đẹp Sapporo | Sapporo Beauty Art School | 札幌ビューティーアート専門学校 | Senmon |
72 | Trường chuyên môn thời trang Miyajima Gakuen Hokkaido | Miyajima Gakuen Hokkaido Fashion School | 宮島学園北海道ファッション専門学校 | Senmon |
73 | Trường chuyên môn Thiết kế Thời trang Sapporo DOREME | Sapporo DOREME Specialized School of Fashion Design | 札幌ファッションデザイン専門学校DOREME | Senmon |
74 | Trường chuyên môn nấu ăn tiệc cưới kỷ nguyên Sapporo Bell | Sapporo Bell Era Wedding Culinary School | 札幌ベルエポック製菓調理ウェディング専門学校 | Senmon |
75 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Bệnh viện Memorial Nakamura | Memorial Nakamura Hospital School of Nursing | 中村記念病院附属看護学校 | Senmon |
76 | Trường Kế toán, Thông tin Dịch vụ Dân sự, Y tế | Hakodate Ohara . School of Accountancy, Civil Service Information, Health | 大原簿記公務員情報医療専門学校函館校 | Senmon |
77 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Takigawa | Takigawa School of Nursing | 滝川市立高等看護学院 | Senmon |
78 | Trường chuyên môn Điều dưỡng thành phố Fukagawa | Fukagawa City School of Nursing | 深川市立高等看護学院 | Senmon |
79 | trường đào tạo y tá Soken | Soken nurse training school | 創研学園看予備日本語科 | Senmon |
80 | Yoshida Gakuen Đại học Kinh doanh và Công nghệ thông tin, Khoa tiếng Nhật | Yoshida Gakuen University of Business and Information Technology, Department of Japanese | 吉田学園情報ビジネス専門学校日本語学科 | Nhật ngữ |
81 | Đại học Quốc Tế Sapporo | Sapporo International University | 札幌国際大学 | Đại học |
82 | Đại học Khoa Học Hokkaido | Hokkaido University of Science | 北海道科学大学 | Đại học |
83 | Đại học Kokugakuin Hokkaido hệ Cao đẳng | Kokugakuin Hokkaido University College | 國學院大學北海道短期大学部 | Đại học |
84 | Trường chuyên môn Nha khoa Asahikawa | Asahikawa Professional School of Dentistry | 旭川歯科学院専門学校 | Senmon |
85 | Trường chuyên môn đầu bếp Obihiro | Obihiro Professional Chef School | 帯広調理師専門学校 | Senmon |
86 | Trường chuyên môn xã hội Okhotsk | Okhotsk School of Social Specialization | オホーツク社会福祉専門学校 | Senmon |
87 | Trường chuyên môn thuộc Học viện Nha khoa Sapporo | Special School of Sapporo Dental Academy | 札幌歯科学院専門学校 | Senmon |
88 | Trường chuyên môn phúc lợi trẻ em Seitoku Nursing | Seitoku Nursing Professional School for Child Welfare | せいとく介護こども福祉専門学校 | Senmon |
89 | Trường chuyên môn điều dưỡng Ngày Chữ thập đỏ | Red Cross Day Nursing School | 伊達赤十字看護専門学校 | Senmon |
90 | Trường chuyên môn thẩm mỹ làm đẹp Kushiro | Kushiro School of Cosmetology and Beauty | 釧路理容美容専門学校 | Senmon |
91 | Trường chuyên môn sinh thái động vật Hokkaido | Hokkaido Specialized School of Animal Ecology | 北海道エコ・動物自然専門学校 | Senmon |
92 | Trường chuyên môn Nghệ thuật và Thiết kế Hokkaido | Hokkaido College of Art and Design | 北海道芸術デザイン専門学校 | Senmon |
93 | Trường chuyên môn văn hóa thời trang Hokkaido | Hokkaido Fashion and Culture Specialized School | 北海道文化服装専門学校 | Senmon |
94 | Trường chuyên môn chăm sóc sức khỏe trẻ em Keisen Hokkaido | Keisen Hokkaido Special Children's School | 経専北海道保育専門学校 | Senmon |
95 | Trường chuyên môn vệ sinh răng miệng Hokkaido | Hokkaido Dental Hygiene Specialist School | 北海道歯科衛生士専門学校 | Senmon |
96 | Trường chuyên môn điều dưỡng Tomakomai | Tomakomai School of Nursing | 苫小牧看護専門学校 | Senmon |
97 | Trung tâm Phục hồi chức năng quốc gia cho người khuyết tật trạm hỗ trợ độc lập Hakodate | National Rehabilitation Center for the Disabled Hakodate Independent Support Station | 国立障害者リハビリテーションセンター自立支援局函館視力障害センター | Senmon |
98 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Iwamizawa Gakuin | Iwamizawa Gakuin School of Nursing | 岩見沢市立高等看護学院 | Senmon |
99 | Trường chuyên môn Y tế Điều dưỡng Sapporo | Sapporo Medical and Nursing Professional School | 札幌看護医療専門学校 | Senmon |
100 | Trường chuyên môn Nông nghiệp Hokkaido | Hokkaido Agricultural Technical School | 北海道立農業大学校 | Senmon |
101 | Đại học Hakodate | Hakodate University | 函館大学 | Đại học |
102 | Đại học Thị lập Nayoro | Nayoro City University | 名寄市立大学 | Đại học |
103 | Cao đẳng Hakodate Otani | Hakodate Otani College | 函館大谷短期大学 | Cao đẳng |
104 | Trường chuyên môn thẩm mỹ Asahikawa | Asahikawa Cosmetology School | 旭川理容美容専門学校 | Senmon |
105 | Trường chuyên môn văn hóa Abashiri | Abashiri . School of Culture | 網走文化専門学校 | Nhật ngữ |
106 | Trường chuyên môn kushiro | kushiro specialized school | くしろせんもん学校 | Nhật ngữ |
107 | Trường chuyên môn điều dưỡng tai nạn Kushiro | Kushiro Accident Nursing Specialty School | 釧路労災看護専門学校 | Senmon |
108 | Trường chuyên môn Global Academy thuộc Học viện Ikegami | Global Academy of Ikegami Academy | 池上学院グローバルアカデミー専門学校 | Nhật ngữ |
109 | Trường chuyên môn thuộc Đại Học thiết kế Sapporo | Special School of Sapporo Design University | 専門学校 札幌デザイナー学院 | Senmon |
110 | Trường chuyên môn điều dưỡng Viện Phúc lợi Hakodate | Hakodate Welfare Institute School of Nursing | 函館厚生院看護専門学校 | Senmon |
111 | Trường chuyên môn nấu bánh kẹo thuộc cao đẳng Hakodate | Hakodate College Confectionery School | 函館短期大学付設調理製菓専門学校 | Senmon |
112 | Trường chuyên môn Thông tin Hokkaido | Hokkaido Information Specialist School | 北海道情報専門学校 | Senmon |
113 | Trường chuyên môn bánh kẹo Miyajima Gakuen Hokkaido | Miyajima Gakuen Hokkaido Confectionery School | 宮島学園北海道製菓専門学校 | Senmon |
114 | Trường chuyên môn kinh doanh thông tin Yoshida Gakuen | Yoshida Gakuen Information Business School | 吉田学園情報ビジネス専門学校 | Senmon |
115 | Trường chuyên môn thuộc Đại học Phục hồi chức năng nghề Hokkaido | Special School of Hokkaido Vocational Rehabilitation University | 専門学校北海道リハビリテーション大学校 | Senmon |
116 | Trường chuyên môn kỹ thuật công nghiệp thuốc văn phòng y tế | Technical School of Medicine Industry, Medical Office | 経専医療事務薬業専門学校 | Senmon |
117 | Trường chuyên môn du lịch Hokkaido | Hokkaido Tourism Professional School | 経専北海道観光専門学校 | Senmon |
118 | Cao đẳng Điều dưỡng thành phố Otaru | Otaru . City College of Nursing | 小樽市立高等看護学院 | Cao đẳng |
119 | Bệnh viện Hakodate, Trường chuyên môn điều dưỡng | Hakodate Hospital, School of Nursing | 市立函館病院高等看護学院 | Senmon |
110 | Học viện Quốc tế | International Academy | インターナショナルアカデミー | Nhật ngữ |
120 | Đại học Bắc Dương | Beiyang University | 北洋大学 | Đại học |
121 | Đại học Hoshigatorōjo | Hoshigatorōjo University | 星槎道都大学 | Đại học |
122 | Đại học Công Nghiệp Muoran | Muoran Industrial University | 室蘭工業大学 | Đại học |
123 | Đại học Rakuno Gakuen | Rakuno Gakuen University | 酪農学園大学 | Đại học |
124 | Đại học Nữ sinh Sapporo hệ Cao đẳng | Sapporo Women's University College | 札幌大学女子短期大学部 | Đại học |
125 | Đại học Takushoku Hokkaido hệ Cao đẳng | Takushoku Hokkaido University College | 拓殖大学北海道短期大学 | Đại học |
126 | TRường chuyên môn đầu bếp Asahikawa | Asahikawa Professional Chef School | 旭川調理師専門学校 | Senmon |
127 | Trường chuyên môn phúc lợi Asahikawa | Asahikawa Welfare Professional School | 旭川福祉専門学校 | Senmon |
128 | Trường chuyên môn làm đẹp Kitami | Kitami Beauty Professional School | 北見美容専門学校 | Senmon |
129 | Trường chuyên môn y tế/động vật Hokkaido | Hokkaido Medical/Animal Professional School | 北海道どうぶつ・医療専門学校 | Senmon |
130 | Đại học hàng không Nhật Bản Hokkaido | Hokkaido Japan Aviation University | 日本航空大学校北海道 | Đại học |
131 | Trường chuyên môn Châm cứu Hokkaido | Hokkaido Specialized School of Acupuncture | 北海道鍼灸専門学校 | Senmon |
132 | Trường chuyên môn thể thao Hokkaido | Hokkaido Sports Specialty School | 北海道スポーツ専門学校 | Senmon |
133 | Trường chuyên môn thuộc Đại học bảo dường xe Hokkaido | Specialized School of Hokkaido University of Vehicle Maintenance | 専門学校北海道自動車整備大学校 | Senmon |
134 | Trường chuyên môn nấu ăn Hokuto Bunka Gakuen International | Hokuto Bunka Gakuen International Culinary School | 北斗文化学園インターナショナル調理技術専門学校 | Senmon |
135 | Trường chuyên môn điều dưỡng Medical Association Kushiro | Medical Association Kushiro School of Nursing | 釧路市医師会看護専門学校 | Senmon |
136 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Kushiro | Kushiro School of Nursing Specialization | 釧路市立高等看護学院 | Senmon |
137 | Trường Điều dưỡng Sapporo trực thuộc trung tâm y tế Hokkaido | Sapporo Nursing School affiliated to Hokkaido Medical Center | 北海道医療センター附属札幌看護学校 | Senmon |
138 | Trường chuyên môn thể thao y tế Hokkaido | Hokkaido Medical Sports Specialized School | 北海道メディカル・スポーツ専門学校 | Senmon |
139 | Đại học Thương Mại Otaru | Otaru . University of Commerce | 小樽商科大学 | Đại học |
140 | Đại học Chăn Nuôi Obihiro | Obihiro Livestock University | 帯広畜産大学 | Đại học |
141 | Đại học Hokusei Gakuen | Hokusei Gakuen University | 北星学園大学 | Đại học |
142 | Đại học Y tế Sapporo | Sapporo Medical University | 札幌保健医療大学 | Đại học |
143 | Cao đẳng Nữ sinh Hokkaido Musashi | Hokkaido Musashi Girls College | 北海道武蔵女子短期大学 | Senmon |
144 | Trường chuyên môn điều dưỡng trực thuộc Bệnh viện đa khoa Hoàng tử | Specialized Nursing School affiliated to Prince General Hospital | 王子総合病院附属看護専門学校 | Senmon |
145 | Trường chuyên môn nấu bánh kẹo Hikari shio gakuen | Hikari Shio Gakuen Confectionery School | 光塩学園調理製菓専門学校 | Senmon |
146 | Trường chuyên môn chăn nuôi Keisen Hokkaido | Keisen Hokkaido Technical School of Livestock | 経専北海道どうぶつ専門学校 | Senmon |
147 | Trường chuyên môn phúc lợi lâm sàng Hakodate | Hakodate . School of Clinical Welfare | 函館臨床福祉専門学校 | Senmon |
148 | Trường nghề Viễn Đông Nga Hakodate | Hakodate . Russian Far Eastern Vocational School | 専修学校ロシア極東大函館校 | Senmon |
149 | Trường chuyên môn đầu bếp Miyajima Gakuen Hokkaido | Miyajima Gakuen Hokkaido Professional Chef School | 宮島学園北海道調理師専門学校 | Senmon |
150 | Trường chuyên môn điều dường động vật Yoshida Gakuen | Yoshida Gakuen Animal Control School | 吉田学園動物看護専門学校 | Senmon |
151 | Trường chuyên môn điều dưỡng Kushiro Takahito Ban | Kushiro Takahito Ban School of Nursing Professionals | 釧路孝仁会看護専門学校 | Senmon |
152 | Trường chuyên môn Thể thao & Y tế Sapporo | Sapporo Medical & Sports Specialized School | 札幌スポーツ&メディカル専門学校 | Senmon |
153 | Trường chuyên môn điều dưỡng Kotoni | Kotoni . School of Nursing | 琴似看護専門学校 | Senmon |
154 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Bệnh viện Memorial Nakamura | Memorial Nakamura Hospital School of Nursing | 中村記念病院附属看護学校 | Senmon |
155 | Trường chuyên môn điều dưỡng trực thuộc Bệnh viện thành phố sunagawa | Specialized Nursing School affiliated to Sunagawa City Hospital | 砂川市立病院附属看護専門学校 | Senmon |
156 | Trường chuyên môn Điều dưỡng Takigawa | Takigawa School of Nursing | 滝川市立高等看護学院 | Senmon |
157 | Trung tâm ngôn ngữ Sapporo Khóa học tiếng Nhật | Sapporo Language Center Japanese Course | 札幌ランゲージセンター日本語科 | Nhật ngữ |
158 | trường đào tạo y tá Soken | Soken nurse training school | 創研学園看予備日本語科 | Senmon |
159 | Đại học Asahikawa | Asahikawa University | 旭川大学 | Đại học |
160 | Đại học Công lập Hakodate Mirai | Hakodate Mirai . Public University | 公立はこだて未来大学 | Đại học |
161 | Đại học Thị lập Nayoro | Nayoro City University | 名寄市立大学 | Đại học |
162 | Cao đẳng Hakodate Otani | Hakodate Otani College | 函館大谷短期大学 | Cao đẳng |
163 | Cao đẳng Hokusei Gakuen | Hokusei Gakuen College | 北星学園大学短期大学部 | Cao đẳng |
164 | Trường chuyên môn văn hóa Abashiri | Abashiri . School of Culture | 網走文化専門学校 | Senmon |
165 | Trường chuyên môn điều dưỡng Urakawa Chữ thập đỏ | Urakawa Red Cross Nursing School | 浦河赤十字看護専門学校 | Senmon |
166 | Trường chuyên môn điều dưỡng tai nạn Kushiro | Kushiro Accident Nursing Specialty School | 釧路労災看護専門学校 | Senmon |
167 | Trường chuyên môn Nghệ thuật âm nhạc phát sóng Keisen | Keisen Broadcasting Music Arts Specialized School | 経専音楽放送芸術専門学校 | Senmon |
168 | Trường chuyên môn y tế phục hồi chức năng Sapporo | Sapporo Medical Rehabilitation Professional School | 札幌医療リハビリ専門学校 | Senmon |
169 | Trường chuyên môn nấu bánh kẹo thuộc cao đẳng Hakodate | Hakodate College Confectionery School | 函館短期大学付設調理製菓専門学校 | Senmon |
170 | Trường chuyên môn làm đẹp tóc hakodate | Hakodate hair beauty school | 函館理容美容専門学校 | Senmon |
171 | Trường chuyên môn bánh kẹo Miyajima Gakuen Hokkaido | Miyajima Gakuen Hokkaido Confectionery School | 宮島学園北海道製菓専門学校 | Senmon |
172 | Trường chuyên môn kỹ thuật nấu ăn Hokkaido Chuo | Hokkaido Chuo Culinary Technical School | 北海道中央調理技術専門学校 | Senmon |
173 | Trường chuyên môn thuộc Đại học Phục hồi chức năng nghề Hokkaido | Special School of Hokkaido Vocational Rehabilitation University | 専門学校北海道リハビリテーション大学校 | Senmon |
174 | Trường chuyên môn thuộc Đại học Phục hồi chức năng nghề Hokkaido | Special School of Hokkaido Vocational Rehabilitation University | 専門学校北海道リハビリテーション大学校 | Senmon |
175 | Trường chuyên môn du lịch Hokkaido | Hokkaido Tourism Professional School | 経専北海道観光専門学校 | Senmon |
176 | Bệnh viện Hakodate, Trường chuyên môn điều dưỡng | Hakodate Hospital, School of Nursing | 市立函館病院高等看護学院 | Senmon |
177 | Học viện Quốc tế | International Academy | インターナショナルアカデミー | Nhật ngữ |
178 | Đại học Công Lập Kushiro | Kushiro State University | 釧路公立大学 | Đại học |
179 | Đại học Hokkaido | Hokkaido University | 北海道大学 | Đại học |
180 | Đại học Asahikawa hệ cao đẳng | Asahikawa University College System | 旭川大学短期大学部 | Senmon |
181 | Trường chuyên môn điện ảnh- Anime Sapporo | Special School of Film- Anime Sapporo | 札幌デザイン&テクノロジー専門学校 | Senmon |
182 | Trường chuyên môn thư ký y tế phúc lợi Sapporo | Sapporo Medical Welfare Secretarial School | 札幌医療秘書福祉専門学校 | Senmon |
183 | Trường chuyên môn phục hồi chức năng Sapporo | Sapporo Rehabilitation Specialist School | 札幌リハビリテーション専門学校 | Senmon |
184 | Trường chuyên môn Công nghệ y học Hokkaido | Hokkaido Medical Technology Specialized School | 北海道医学技術専門学校 | Senmon |
185 | Trường chuyên môn nông nghiệp Hokkaido | Hokkaido Agricultural Technical School | 北海道農業専門学校 | Senmon |
186 | Trường chuyên môn công nghệ cao Hokkaido | Hokkaido High-Tech Specialization School | 北海道ハイテクノロジー専門学校 | Senmon |
187 | Trường chuyên môn làm đẹp Sapporo Belle Epoque | Sapporo Belle Epoque Beauty School | 札幌ベルエポック美容専門学校 | Senmon |
188 | Trường chuyên môn động vật Sapporo | Sapporo Animal Specialty School | 札幌どうぶつ専門学校 | Senmon |
189 | Trường chuyên môn phúc lợi chăm sóc sức khoẻ Hokkaido | Hokkaido Health Care Specialization School | 北海道介護福祉学校 | Senmon |
190 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hiệp hội Y Asahikawa | Asahikawa Medical Association School of Nursing | 旭川市医師会看護専門学校 | Senmon |
191 | Trường chuyên môn điều dưỡng Furano | Furano School of Nursing | 富良野看護専門学校 | Senmon |
192 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hokkaido Asahikawa | Hokkaido Asahikawa Nursing Professional School | 北海道立旭川高等看護学院 | Senmon |
193 | Trường chuyên môn công nghệ cao Hokkaido | Hokkaido High-Tech Specialization School | 北海道ハイテクノロジー専門学校 | Nhật ngữ |
194 | Yoshida Gakuen Đại học Kinh doanh và Công nghệ thông tin, Khoa tiếng Nhật | Yoshida Gakuen University of Business and Information Technology, Department of Japanese | 吉田学園情報ビジネス専門学校日本語学科 | Nhật ngữ |
- Nhật Bản có hàng ngàn trường, nhưng không phải trường nào cũng giữ được tỷ lệ visa cao và có nhiều chính sách tốt. Chính vì vậy lựa chọn trường nào, vùng nào, chi phí tốt không, chất lượng đảm bảo không ? Có gần ga và nhiều việc làm thêm không ...là điều cực quan trọng. Một trung tâm có uy tín ở Việt Nam sẽ định hướng cho bạn tốt nhất.
- Hiện nay ở Việt Nam có hàng ngàn các công ty lớn nhỏ, nhưng không phải công ty nào cũng có uy tín và kinh nghiệm xử lý hồ sơ, thậm trí số công ty ma còn nhiều hơn công ty chuẩn. Nên lựa chọn đúng nơi bạn không chỉ chọn được trường tốt, mà còn tìm được nơi làm hồ sơ du học nhanh chóng, hiệu quả và chi phí hợp lý.
- DU HỌC TRẠM là đơn vị có tuổi đời 15 năm kinh nghiệm trong xử lý và tư vấn du học Nhật Bản. Đến TRẠM một lần tìm hiểu và gặp gỡ học sinh đang học, kết nối học sinh đã bay, bạn sẽ hiểu về uy tín của chúng tôi. Hãy đến TRẠM ngay nhé !
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN