• tramduhoc@gmail.com
  • 226/11 Nguyễn Thái Sơn, Phường 4, Gò Vấp, Hồ Chí Minh

Danh sách các trường Nhật ngữ, Đại học, Cao đẳng ở tỉnh CHIBA (Nhật Bản)

I. ĐÔI NÉT VỀ TỈNH CHIBA NHẬT BẢN

II. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ, CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC Ở CHIBA

STT TÊN TIẾNG VIỆT TÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG NHẬT LOẠI HÌNH
1 Đại học Y Tế Phúc Lợi Xã Hội Quốc Tế International University of Health Welfare 国際医療福祉大学 Đại học
2 Đại học Meikai Meikai University 明海大学 Đại học
3 Đại học Aikoku Aikoku University 愛国大学 Đại học
4 Đại học Edogawa Edogawa University 江戸川大学 Đại học
5 Đại học Nữ Sinh Kawamura Kawamura Women's University 川村女子大学 Đại học
6 Đại học Ngoại Ngữ Kanda Kanda University of Foreign Studies 神田外語大学 Đại học
7 Đại học Keiai Keiai University 敬愛大学 Đại học
8 Đại học quốc tế võ đạo International University of Martial Arts 国際武道大学 Đại học
9 Đại học Shumei Shumei University 秀明大学 Đại học
10 Đại học Shukutoku Shukutoku University 淑徳大学 Đại học
11 Đại học quốc tế Josai Josai International University 城西国際大学 Đại học
12 Đại học Nữ Sinh Shotoku Shotoku Women's University 聖徳太子女子大学 Đại học
13 Đại học Seiwa Seiwa University 清和大学 Đại học
14 Đại học Chiba University of Chiba 千葉大学 Đại học
15 Đại học Khoa học Chiba Chiba University of Science 千葉大学 Đại học
16 Đại học Kinh tế Chiba Chiba University of Economics 千葉大学経済学部 Đại học
17 Đại học Công Nghệ Chiba Chiba University of Technology 千葉工科大学 Đại học
18 Đại học Thương Mại Chiba Chiba University of Commerce 千葉商科大学 Đại học
19 Đại học Thiên Chúa Giáo Tokyo Tokyo Christian University 東京基督教大学 Đại học
20 Đại học Thông Tin Tokyo Tokyo University of Information 東京情報大学 Đại học
21 Đại học Quốc tế Kaichi Kaichi International University 開智国際大学 Đại học
22 Đại học Reitaku Reitaku University 麗澤大学 Đại học
23 Đại học Nữ Sinh Wayo Wayo Women's University 和洋女子大学 Đại học
24 Đại học Ryotokuji Ryotokuji University 了徳寺大学 Đại học
25 Đại học Uekusa Uekusa University 植草学園大学 Đại học
26 Đại học Saniku Gakuin Saniku Gakuin University 三育学院大学 Đại học
27 Đại học Y Kameda Kameda Medical University 亀田医科大学 Đại học
28 Đại học Khoa học Y tế Tỉnh Chiba Chiba Prefectural University of Health Sciences 千葉県立保健科学大学 Đại học
29 Đại học nông nghiệp tỉnh Chiba Chiba Prefectural Agricultural University 千葉県立農業大学 ĐH Chuyên môn
30 Cao đẳng Uekusa Gakuen Uekusa Gakuen College 植草学園大学 Cao đẳng
31 Cao đẳng Showagakuin Showagakuin College 昭和学院小学校 Cao đẳng
32 Đại học Seitoku hệ Cao đẳng nữ sinh Seitoku University Girls' College System 聖徳大学女子大学制度 Cao đẳng
33 Đại học Seiwa hệ Cao đẳng Seiwa University College 清和大学カレッジシステム Cao đẳng
 34 Cao đẳng Chiba Keiai Chiba Keiai College 千葉敬愛高 Cao đẳng
 35 Đại học Chiba Keizai hệ Cao đẳng Chiba Keizai University College 千葉経済大学 Cao đẳng
 36 Cao đẳng Chiba Meitoku Chiba Meitoku College 千葉明徳短期大学 Cao đẳng
 37 Cao đẳng Kinh doanh Tokyo Tokyo Business College 東京ビジネスカレッジ Cao đẳng
 38 Trường chuyên môn ngoại ngữ East West East West School of Foreign Languages イーストウェスト外国語学校 Cao đẳng
 39 Trường chuyên môn Luật Kinh doanh Ueno Ueno School of Business Law 上野商法学部 Cao đẳng
 40 Trường chuyên môn Otakanomori Edogawa Gakuen Otakanomori Edogawa Gakuen Special School 大高の森江戸川学園専門学校 Cao đẳng
 41 Trường chuyên môn pháp luật kế toán Ohara Kashiwako Ohara Kashiwako School of Law and Accounting 大原柏子法学部 Cao đẳng
 42 Trường chuyên môn Ohara Sổ sách kế toán công chức y tế, kinh doanh và thông tin Tsudanuma Ohara Professional School. Bookkeeping for medical, business and information civil servants Tsudanuma 大原専門学校医療・ビジネス・情報公務員津田沼の簿記 Cao đẳng
 43 Trường chuyên môn Công nghệ y tế Kameda Kameda College of Medical Technology 亀田医科大学 Cao đẳng
 44 Trường chuyên môn Châm cứu Kanto Kanto Specialized School of Acupuncture 関東鍼灸専門学校 Cao đẳng
 45 Trường chuyên ôn Vệ sinh răng miệng Kitahara Gakuin Kitahara Gakuin Dental Hygiene Special School 北原学院歯科衛生士専門学校 Cao đẳng
 46 Trường chuyên môn Điều dưỡng Tsutomui ban Tokatsu Tsutomui Ban Tokatsu School of Nursing ツトムイ番特撮看護学校 Cao đẳng
 47 Trường chuyên môn Điều dưỡng và phúc lợi xã hội Keiyo Keiyo School of Nursing and Social Welfare 慶應看護社会福祉学部 Cao đẳng
 48 Trường chuyên môn Phúc lợi y tế Quốc tế International School of Health Welfare インターナショナルスクールオブヘルスウェルフェア Cao đẳng
 49 Trường chuyên môn Du lịch, khách sạn quốc tế và tổ chức tiệc cưới Specialized School of Tourism, International Hotel and Wedding Organization 観光専門学校、国際ホテルおよび結婚式の組織 Cao đẳng
 50 Trường chuyên môn Quốc tế Khoa học Công nghệ thông tin và Thiết kế International School of Science, Information Technology and Design インターナショナルスクールオブサイエンス、インフォメーションテクノロジーアンドデザイン Cao đẳng
 51 Trường chuyên môn Điều dưỡng Sanno Sanno School of Nursing 三野看護学部 Cao đẳng
 52 Chiba và Viện Phục hồi chức năng Kashiwa Chiba and Kashiwa Rehabilitation Institute 千葉・柏リハビリテーション研究所 Cao đẳng
 53 Cao đẳng phúc lợi quốc tế mới New International Welfare College 新国際福祉大学 Cao đẳng
 54 Trường chuyên môn điều dưỡng Jikei Kashiwa Jikei Kashiwa School of Nursing 東京慈恵会医科大学看護学部 Cao đẳng
 55 Trường chuyên môn chế độ kinh doanh Chiba Chiba Business Mode Specialization School 千葉ビジネスモード専門学校 Cao đẳng
 56 Trường đào tạo chăn nuôi chó/hoa Gakuen Gakuen Flower/Dog Breeding School 学園花・犬繁殖学校 Cao đẳng
 57 Trường chuyên môn Y tế phúc lợi Chiba Chiba Special School of Health and Welfare 千葉厚生専門学校 Cao đẳng
 58 Trường chuyên môn, đại học Xe hơi Chiba Specialized School, Chiba Automobile University 千葉自動車大学専門学校 Cao đẳng
 59 Cơ sở Sodegaura của trường Cao đẳng ô tô Nihon Nihon Automobile College Sodegaura Campus 日本オートモービルカレッジ袖ケ浦キャンパス Cao đẳng
 60 Trường chuyên môn Thông tin quản lý Chiba Chiba School of Management Information 千葉経営情報学部 Cao đẳng
 61 Trường chuyên môn Nữ sinh Chiba Chiba Girls Specialty School 千葉女子専門学校 Cao đẳng
 62 Trường chuyên môn Ẩm thực Chiba Chiba Culinary Specialty School 千葉料理専門学校 Cao đẳng
 63 Học viện công nghệ niken chiba Chiba Nickel Institute of Technology 千葉ニッケル工科大学 Cao đẳng
 64 Trường chuyên môn Thẩm mỹ Chiba Chiba Cosmetology School 千葉美容学校 Cao đẳng
 65 Trường chuyên môn dược Chiba Chiba College of Pharmacy 千葉薬学部 Cao đẳng
 66 Trường chuyên môn điều dưỡng tai nạn lao động Chiba Chiba Occupational Accident Nursing Professional School 千葉労働災害看護専門学校 Cao đẳng
 67 Trường chuyên môn trung tâm chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội Professional school center for health care and social welfare ヘルスケアと社会福祉のための専門学校センター Cao đẳng
 68 Trường chuyên môn, Đại học Xe hơi Chuo Specialized School, Chuo Automobile University 中央自動車大学専門学校 Cao đẳng
 69 Trường chuyên môn Chăm sóc động vật Tokyo Tokyo Animal Care Specialized School 東京アニマルケア専門学校 Cao đẳng
 70 Trường chuyên môn Phẩu thuật thẩm mỹ Toyo Toyo . School of Plastic Surgery 東洋整形外科 Cao đẳng
 71 Trường chuyên môn Ẩm thực Narashino Narashino Culinary School 習志野料理学校 Cao đẳng
 72 Trường chuyên môn Kinh doanh sân bay Narita Narita . Airport Business School 成田空港ビジネススクール Cao đẳng
 73 Trường chuyên môn Phúc lợi quốc tế Narita Narita . International Welfare School 成田国際福祉学校 Cao đẳng
 74 Đại học Y Nippon, Trường chuyên môn điều dưỡng Nippon Medical University, School of Nursing 日本医科大学看護学部 Cao đẳng
 75 Trường Oto Nhật Bản Japan Oto School 日本音学校 Cao đẳng
 76 Đại học Nhật Bản, Trường chuyên môn Vệ sinh Nha khoa Matsudo Japanese University, Matsudo . Specialized School of Dental Hygiene 日本の大学、松戸。歯科衛生専門学校。 Cao đẳng
 77 Trường chuyên môn Thẩm mỹ tổng hợp Paris, cơ sở Chiba Paris General School of Cosmetology, Chiba campus パリ総合美容学校千葉キャンパス Cao đẳng
 78 Cao đẳng quốc tế IT Nihon Nihon IT International College 日本ITインターナショナルカレッジ Cao đẳng
 79 Trường chuyên môn Phục hồi chức năng Fuji Fuji Rehabilitation Specialist School 富士リハビリテーション専門学校 Cao đẳng
 80 Trường chuyên môn Điều dưỡng Futaba Futaba . School of Nursing 双葉。看護学部 Cao đẳng
 81 Trường chuyên môn Kinh doanh và Công nghệ thông tin Funabashi Funabashi School of Business and Information Technology 船橋ビジネス情報技術大学院 Cao đẳng
 82 Trường chuyên môn phúc lợi Matsuyama Gakuen Matsuyama Matsuyama Gakuen Matsuyama Welfare Professional School 松山学園松山福祉専門学校 Cao đẳng
 83 Viện Điều khiển học Quốc tế Nhật Bản Japan International Institute of Cybernetics 日本国際サイバネティックス研究所 Cao đẳng
 84 Cao đẳng Universal Beaty Universal Beauty College ユニバーサルビューティーカレッジ Cao đẳng
 85 Trường chuyên môn làm đẹp Paris-Kashiwako Paris-Kashiwako Beauty School パリ-柏子ビューティースクール Cao đẳng
 86 Viện Phục hồi chức năng Yachiyo Yachiyo Rehabilitation Institute 八千代リハビリテーション研究所 Cao đẳng
 87 Trường chuyên môn dạy nấu ăn làm bánh Happy Specialized School of Cooking and Making Happy Cakes 料理とハッピーケーキ作りの専門学校 Cao đẳng
 88 Trường chuyên nghiệp luật kế toán CNTT Chiba Tokyo Chiba IT Accounting Law Professional School Tokyo 千葉工業大学IT会計法専門学校東京 Cao đẳng
 89 Trường chuyên môn trang điểm Jay Jay makeup school ジェイメイクスクール Cao đẳng
 90 Trường chuyên môn thiết kế Gakuin Chiba Gakuin Chiba Design School 学院千葉デザインスクール Cao đẳng
 91 Trường chuyên môn điều dưỡng Chiba Thành phố Aoba Chiba School of Nursing Aoba City 千葉看護学校青葉市 Cao đẳng
 92 Trường chuyên môn sổ sách kế toán dân sự Ohara Chiba Ohara Chiba Civil Accounting School 大原千葉公会計学校 Cao đẳng
 93 Trường Chuyên môn Phúc lợi Chăm sóc Trẻ em Y tế Ohara Trường Chiba Ohara Medical Welfare Specialist School Chiba . School 大原医療福祉スペシャリストスクール千葉。 Cao đẳng
 94 Cao đẳng Saniku Gakuen Saniku Gakuen College 三育学院大学 Cao đẳng
 95 Trường chuyên môn nhân viên y tế Chiba Chiba Medical Staff College 千葉医療スタッフ専門学校 Cao đẳng
 96 Trường chuyên môn thẩm mỹ và cô dâu Chiba Chiba Bridal and Cosmetology School 千葉ブライダル美容学校 Cao đẳng
 97 Trường chuyên môn Resort & Sports Chiba Chiba Resort & Sports Professional School 千葉リゾート&スポーツ専門学校 Cao đẳng
 98 Trường chuyên môn nữ hộ sinh Abiko Abiko specialized school of midwives 助産師のあびこ専門学校 Cao đẳng
 99 Trường chuyên môn Phúc lợi Awa Medical Awa Medical Welfare Professional School 阿波医療福祉専門学校 Cao đẳng
 100 Trường chuyên môn điều dưỡng Ichihara Ichihara . School of Nursing 市原看護学部 Cao đẳng
 101 Trường điều dưỡng trực thuộc Bệnh viện đa khoa Trung ương Asahi Nursing School affiliated to Asahi Central General Hospital 朝日中央総合病院付属看護学校 Cao đẳng
 102 Trường chuyên môn điều dưỡng trung Chiba Chiba Middle School of Nursing 千葉看護中学校 Cao đẳng
 103 Trường chuyên môn Điều dưỡng trực thuộc bệnh viện Kimitsu Chuo Nursing School of Kimitsu Chuo Hospital 君津中央病院看護学校 Cao đẳng
 104 Trường chuyên môn điều dưỡng trung tâm y tế thành phố Matsudo Matsudo City Medical Center School of Nursing 松戸市医療センター看護学部 Cao đẳng
 105 Trường Điều dưỡng Chiba thuộc Trung tâm Y tế Chiba Chiba School of Nursing under Chiba Medical Center 千葉医療センター傘下の千葉看護学校 Cao đẳng
 106 Trường chuyên môn điều dưỡng Tsurumai tỉnh Chiba Tsurumai School of Nursing in Chiba Prefecture 千葉県鶴舞看護学校 Cao đẳng
 107 Trường chuyên môn điều dưỡng Noda tỉnh Chiba Chiba Prefectural Noda School of Nursing 千葉県野田看護専門学校 Cao đẳng
 108 Trường chuyên môn điều dưỡng thành phố Funabashi Funabashi City School of Nursing 船橋市立看護学校 Cao đẳng
 109 Trường chuyên môn thẩm mỹ Ai Ai . Cosmetology School 愛。美容学校 Cao đẳng
 110 Trường chuyên môn trẻ em Chiba Chiba Children's Specialty School 千葉児童専門学校 Cao đẳng
 111 Trường chuyên môn răng hàm mặt Chiba Học viện Kitahara Chiba Dental Specialist School Kitahara Academy 千葉歯科専門学校北原学園 Cao đẳng
 112 Trường chuyên môn IT Towa Towa IT Professional School 東和ITプロフェッショナルスクール Cao đẳng
 113 Trường chuyên môn điều dưỡng trực thuộc Trung tâm y tế Katori Omigawa Nursing School of Katori Omigawa Medical Center 香取近江医療センター看護学校 Cao đẳng
 114 Trường chuyên môn Đào tạo vật nuôi Sky Sky Pet Training Specialist School スカイペットトレーニングスペシャリストスクール  Cao đẳng
 115 Khóa học tiếng Nhật dành cho Du lịch quốc tế và khách sạn Japanese Courses for International Tourism and Hospitality 国際観光とホスピタリティのための日本語コース  Nhật ngữ
 116 Murayama Trường Gakuen Nhật Bản Murayama Gakuen School Japan 村山学園スクールジャパン  Nhật ngữ
 117 Trường chuyên môn Văn hóa Quốc tế Trung ương Central School of International Culture セントラルスクールオブインターナショナルカルチャー  Nhật ngữ
 118 Trường quốc tế Funabashi International School of Funabashi 船橋インターナショナルスクール  Nhật ngữ
 119 Trường Makuhari Nhật Bản Makuhari School Japan 幕張スクールジャパン  Nhật ngữ
 120 Trường Meiyuu Nhật Bản Meiyuu School Japan メイユウスクールジャパン  Nhật ngữ
 121 International School of Funabashi North school International School of Funabashi North school 船橋インターナショナルスクールノーススクール  Nhật ngữ
 122 Trường Ngôn ngữ Tokyo JLA Ngoại Tokyo Language School JLA Foreign 東京語学学校JLAフォーリン  Nhật ngữ
 123 Trường Quốc tế Asahi Asahi International School 朝日国際学院  Nhật ngữ
 124 Trường Ngôn ngữ Ichikawa Nhật Bản Ichikawa Language School Japan 市川語学学校ジャパン  Nhật ngữ
 125 Trường Đại học Kinh doanh Nhật Bản Khoa Luật Ueno Japan Business College Law Ueno Department 日本ビジネスカレッジ法上野学科  Nhật ngữ
 126 Trường Nhật ngữ KEN KEN . Japanese Language School KEN。日本語学校  Nhật ngữ
 127 Trường tiếng Nhật 3H Japanese Language School 3H 日本語学校3H  Nhật ngữ
 128 Trường chuyên môn Quốc tế Chiba Chiba International Vocational School 千葉国際専門学校  Nhật ngữ
 129 Trường Ngoại ngữ Narashino Narashino School of Foreign Languages 習志野外国語学校  Nhật ngữ
 130 Trường Nhật ngữ Narita Narita Japanese Language School 成田日本語学校  Nhật ngữ
 131 Trường chuyên môn Ngoại ngữ Fubata Futaba . School of Foreign Languages 双葉外国語学校  Nhật ngữ
 132 Trường Quốc Tế Matsudo Matsudo International School 松戸国際学院  Nhật ngữ
 133 Trường Ngoại ngữ Mizuno Mizuno Foreign Language School ミズノ外国語学校  Nhật ngữ
 134 Trường chuyên môn Kinh doanh thông tin Akio, khoa tiếng Nhật Akio Information Business School, Japanese Department 日本学部アキオ情報ビジネススクール  Nhật ngữ
 135 Trường tiếng Nhật Only One Only One Japanese School オンリーワン日本語学校  Nhật ngữ
 136 Trương nhật ngữ AIT AIT . Japanese Language School AIT。日本語学校  Nhật ngữ

III. CHỌN ĐƠN VỊ TƯ VẤN LÀM HỒ SƠ

- Nhật Bản có hàng ngàn trường, nhưng không phải trường nào cũng giữ được tỷ lệ visa cao và có nhiều chính sách tốt. Chính vì vậy lựa chọn trường nào, vùng nào, chi phí tốt không, chất lượng đảm bảo không ? Có gần ga và nhiều việc làm thêm không ...là điều cực quan trọng. Một trung tâm có uy tín ở Việt Nam sẽ định hướng cho bạn tốt nhất.

- Hiện nay ở Việt Nam có hàng ngàn các công ty lớn nhỏ, nhưng không phải công ty nào cũng có uy tín và kinh nghiệm xử lý hồ sơ, thậm trí số công ty ma còn nhiều hơn công ty chuẩn. Nên lựa chọn đúng nơi bạn không chỉ chọn được trường tốt, mà còn tìm được nơi làm hồ sơ du học nhanh chóng, hiệu quả và chi phí hợp lý.

- DU HỌC TRẠM là đơn vị có tuổi đời 15 năm kinh nghiệm trong xử lý và tư vấn du học Nhật Bản. Đến TRẠM một lần tìm hiểu và gặp gỡ học sinh đang học, kết nối học sinh đã bay, bạn sẽ hiểu về uy tín của chúng tôi. Hãy đến TRẠM ngay nhé !

🅿️ ĐỊA CHỈ: TIẾP NHẬN HỒ SƠ CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở NHẬT BẢN TẠI VIỆT NAM:
1️⃣ Trạm Hà Nội: 77 Dương Khuê, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
2️⃣ Trạm Hồ Chí Minh: 226/11 Nguyễn Thái Sơn, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
3️⃣ Trạm Đắk Lắk: số 359 Võ Văn Kiệt, Khánh Xuân, TP Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk.
4️⃣ Trạm Tây Ninh: số 176 Nguyễn Trãi, Phường 3, Thành phố Tây Ninh.
☎️ 𝐇𝐎𝐓𝐋𝐈𝐍𝐄: 0969.887.552 hoặc 0966.553.993

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

Gọi ngay
Nhắn tin qua Facebook
Nhắn tin qua Zalo
Xem địa chỉ doanh nghiệp